Krone Na Uy sang Forint Hungary

Đổi tiền NOK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
33.582 huf

1,000 NOK = 33,58 HUF

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Forint Hungary
1 NOK33.58230 HUF
5 NOK167.91150 HUF
10 NOK335.82300 HUF
20 NOK671.64600 HUF
50 NOK1,679.11500 HUF
100 NOK3,358.23000 HUF
250 NOK8,395.57500 HUF
500 NOK16,791.15000 HUF
1000 NOK33,582.30000 HUF
2000 NOK67,164.60000 HUF
5000 NOK167,911.50000 HUF
10000 NOK335,823.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Na Uy
2000 HUF59.55520 NOK
5000 HUF148.88800 NOK
10000 HUF297.77600 NOK
15000 HUF446.66400 NOK
20000 HUF595.55200 NOK
30000 HUF893.32800 NOK
40000 HUF1,191.10400 NOK
50000 HUF1,488.88000 NOK
60000 HUF1,786.65600 NOK
100000 HUF2,977.76000 NOK
150000 HUF4,466.64000 NOK
200000 HUF5,955.52000 NOK