Forint Hungary sang Đô-la Singapore
Đổi tiền HUF sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Singapore | |
---|---|
2000 HUF | 7.39998 SGD |
5000 HUF | 18.49995 SGD |
10000 HUF | 36.99990 SGD |
15000 HUF | 55.49985 SGD |
20000 HUF | 73.99980 SGD |
30000 HUF | 110.99970 SGD |
40000 HUF | 147.99960 SGD |
50000 HUF | 184.99950 SGD |
60000 HUF | 221.99940 SGD |
100000 HUF | 369.99900 SGD |
150000 HUF | 554.99850 SGD |
200000 HUF | 739.99800 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Forint Hungary | |
---|---|
1 SGD | 270.27100 HUF |
5 SGD | 1,351.35500 HUF |
10 SGD | 2,702.71000 HUF |
20 SGD | 5,405.42000 HUF |
50 SGD | 13,513.55000 HUF |
100 SGD | 27,027.10000 HUF |
250 SGD | 67,567.75000 HUF |
500 SGD | 135,135.50000 HUF |
1000 SGD | 270,271.00000 HUF |
2000 SGD | 540,542.00000 HUF |
5000 SGD | 1,351,355.00000 HUF |
10000 SGD | 2,702,710.00000 HUF |