10 nghìn Forint Hungary sang Leu Romania
Đổi tiền HUF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang RON
1 HUF = 0,01209 RON
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Leu Romania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania | |
---|---|
2000 HUF | 24.17880 RON |
5000 HUF | 60.44700 RON |
10000 HUF | 120.89400 RON |
15000 HUF | 181.34100 RON |
20000 HUF | 241.78800 RON |
30000 HUF | 362.68200 RON |
40000 HUF | 483.57600 RON |
50000 HUF | 604.47000 RON |
60000 HUF | 725.36400 RON |
100000 HUF | 1,208.94000 RON |
150000 HUF | 1,813.41000 RON |
200000 HUF | 2,417.88000 RON |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary | |
---|---|
1 RON | 82.71690 HUF |
5 RON | 413.58450 HUF |
10 RON | 827.16900 HUF |
20 RON | 1,654.33800 HUF |
50 RON | 4,135.84500 HUF |
100 RON | 8,271.69000 HUF |
250 RON | 20,679.22500 HUF |
500 RON | 41,358.45000 HUF |
1000 RON | 82,716.90000 HUF |
2000 RON | 165,433.80000 HUF |
5000 RON | 413,584.50000 HUF |
10000 RON | 827,169.00000 HUF |