1 nghìn Forint Hungary sang Leu Romania

Đổi tiền HUF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 huf
12,69 ron

Ft1,000 HUF = L0,01269 RON

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania
2000 HUF25.38480 RON
5000 HUF63.46200 RON
10000 HUF126.92400 RON
15000 HUF190.38600 RON
20000 HUF253.84800 RON
30000 HUF380.77200 RON
40000 HUF507.69600 RON
50000 HUF634.62000 RON
60000 HUF761.54400 RON
100000 HUF1,269.24000 RON
150000 HUF1,903.86000 RON
200000 HUF2,538.48000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary
1 RON78.78730 HUF
5 RON393.93650 HUF
10 RON787.87300 HUF
20 RON1,575.74600 HUF
50 RON3,939.36500 HUF
100 RON7,878.73000 HUF
250 RON19,696.82500 HUF
500 RON39,393.65000 HUF
1000 RON78,787.30000 HUF
2000 RON157,574.60000 HUF
5000 RON393,936.50000 HUF
10000 RON787,873.00000 HUF