10 nghìn Forint Hungary sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HUF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
299,93 sek

Ft1,000 HUF = kr0,02999 SEK

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển
2000 HUF59.98500 SEK
5000 HUF149.96250 SEK
10000 HUF299.92500 SEK
15000 HUF449.88750 SEK
20000 HUF599.85000 SEK
30000 HUF899.77500 SEK
40000 HUF1,199.70000 SEK
50000 HUF1,499.62500 SEK
60000 HUF1,799.55000 SEK
100000 HUF2,999.25000 SEK
150000 HUF4,498.87500 SEK
200000 HUF5,998.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary
1 SEK33.34170 HUF
5 SEK166.70850 HUF
10 SEK333.41700 HUF
20 SEK666.83400 HUF
50 SEK1,667.08500 HUF
100 SEK3,334.17000 HUF
250 SEK8,335.42500 HUF
500 SEK16,670.85000 HUF
1000 SEK33,341.70000 HUF
2000 SEK66,683.40000 HUF
5000 SEK166,708.50000 HUF
10000 SEK333,417.00000 HUF