50 Bảng Anh sang Peso Philippines

Đổi tiền GBP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
3.547,36 php

1,000 GBP = 70,95 PHP

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP70.94710 PHP
5 GBP354.73550 PHP
10 GBP709.47100 PHP
20 GBP1,418.94200 PHP
50 GBP3,547.35500 PHP
100 GBP7,094.71000 PHP
250 GBP17,736.77500 PHP
500 GBP35,473.55000 PHP
1000 GBP70,947.10000 PHP
2000 GBP141,894.20000 PHP
5000 GBP354,735.50000 PHP
10000 GBP709,471.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01410 GBP
5 PHP0.07048 GBP
10 PHP0.14095 GBP
20 PHP0.28190 GBP
50 PHP0.70475 GBP
100 PHP1.40950 GBP
250 PHP3.52375 GBP
500 PHP7.04750 GBP
1000 PHP14.09500 GBP
2000 PHP28.19000 GBP
5000 PHP70.47500 GBP
10000 PHP140.95000 GBP