5.000 Bảng Anh sang Peso Philippines

Đổi tiền GBP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
356.028 php

1,000 GBP = 71,21 PHP

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP71.20560 PHP
5 GBP356.02800 PHP
10 GBP712.05600 PHP
20 GBP1,424.11200 PHP
50 GBP3,560.28000 PHP
100 GBP7,120.56000 PHP
250 GBP17,801.40000 PHP
500 GBP35,602.80000 PHP
1000 GBP71,205.60000 PHP
2000 GBP142,411.20000 PHP
5000 GBP356,028.00000 PHP
10000 GBP712,056.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01404 GBP
5 PHP0.07022 GBP
10 PHP0.14044 GBP
20 PHP0.28088 GBP
50 PHP0.70219 GBP
100 PHP1.40438 GBP
250 PHP3.51095 GBP
500 PHP7.02190 GBP
1000 PHP14.04380 GBP
2000 PHP28.08760 GBP
5000 PHP70.21900 GBP
10000 PHP140.43800 GBP