Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TRY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
117,15 ils

TL1,000 TRY = ₪0,1172 ILS

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shekel mới Israel
1 TRY0.11715 ILS
5 TRY0.58575 ILS
10 TRY1.17150 ILS
20 TRY2.34300 ILS
50 TRY5.85750 ILS
100 TRY11.71500 ILS
250 TRY29.28750 ILS
500 TRY58.57500 ILS
1000 TRY117.15000 ILS
2000 TRY234.30000 ILS
5000 TRY585.75000 ILS
10000 TRY1,171.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ILS8.53609 TRY
5 ILS42.68045 TRY
10 ILS85.36090 TRY
20 ILS170.72180 TRY
50 ILS426.80450 TRY
100 ILS853.60900 TRY
250 ILS2,134.02250 TRY
500 ILS4,268.04500 TRY
1000 ILS8,536.09000 TRY
2000 ILS17,072.18000 TRY
5000 ILS42,680.45000 TRY
10000 ILS85,360.90000 TRY