Leu Romania sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RON sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
816,83 ils

L1,000 RON = ₪0,8168 ILS

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shekel mới Israel
1 RON0.81683 ILS
5 RON4.08414 ILS
10 RON8.16827 ILS
20 RON16.33654 ILS
50 RON40.84135 ILS
100 RON81.68270 ILS
250 RON204.20675 ILS
500 RON408.41350 ILS
1000 RON816.82700 ILS
2000 RON1,633.65400 ILS
5000 RON4,084.13500 ILS
10000 RON8,168.27000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Romania
1 ILS1.22425 RON
5 ILS6.12125 RON
10 ILS12.24250 RON
20 ILS24.48500 RON
50 ILS61.21250 RON
100 ILS122.42500 RON
250 ILS306.06250 RON
500 ILS612.12500 RON
1000 ILS1,224.25000 RON
2000 ILS2,448.50000 RON
5000 ILS6,121.25000 RON
10000 ILS12,242.50000 RON