50 Leu Romania sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RON sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
40,16 ils

L1,000 RON = ₪0,8031 ILS

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shekel mới Israel
1 RON0.80313 ILS
5 RON4.01567 ILS
10 RON8.03133 ILS
20 RON16.06266 ILS
50 RON40.15665 ILS
100 RON80.31330 ILS
250 RON200.78325 ILS
500 RON401.56650 ILS
1000 RON803.13300 ILS
2000 RON1,606.26600 ILS
5000 RON4,015.66500 ILS
10000 RON8,031.33000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Romania
1 ILS1.24512 RON
5 ILS6.22560 RON
10 ILS12.45120 RON
20 ILS24.90240 RON
50 ILS62.25600 RON
100 ILS124.51200 RON
250 ILS311.28000 RON
500 ILS622.56000 RON
1000 ILS1,245.12000 RON
2000 ILS2,490.24000 RON
5000 ILS6,225.60000 RON
10000 ILS12,451.20000 RON