Ringgit Malaysia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MYR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
787,33 ils

1,000 MYR = 0,7873 ILS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shekel mới Israel
1 MYR0.78733 ILS
5 MYR3.93666 ILS
10 MYR7.87333 ILS
20 MYR15.74666 ILS
50 MYR39.36665 ILS
100 MYR78.73330 ILS
250 MYR196.83325 ILS
500 MYR393.66650 ILS
1000 MYR787.33300 ILS
2000 MYR1,574.66600 ILS
5000 MYR3,936.66500 ILS
10000 MYR7,873.33000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ringgit Malaysia
1 ILS1.27011 MYR
5 ILS6.35055 MYR
10 ILS12.70110 MYR
20 ILS25.40220 MYR
50 ILS63.50550 MYR
100 ILS127.01100 MYR
250 ILS317.52750 MYR
500 ILS635.05500 MYR
1000 ILS1,270.11000 MYR
2000 ILS2,540.22000 MYR
5000 ILS6,350.55000 MYR
10000 ILS12,701.10000 MYR