Đổi tiền ILS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Shekel mới Israel sang Ringgit Malaysia

100 ils
125,57 myr

₪1,000 ILS = RM1,256 MYR

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ringgit Malaysia
1 ILS1.25569 MYR
5 ILS6.27845 MYR
10 ILS12.55690 MYR
20 ILS25.11380 MYR
50 ILS62.78450 MYR
100 ILS125.56900 MYR
250 ILS313.92250 MYR
500 ILS627.84500 MYR
1000 ILS1,255.69000 MYR
2000 ILS2,511.38000 MYR
5000 ILS6,278.45000 MYR
10000 ILS12,556.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shekel mới Israel
1 MYR0.79638 ILS
5 MYR3.98188 ILS
10 MYR7.96375 ILS
20 MYR15.92750 ILS
50 MYR39.81875 ILS
100 MYR79.63750 ILS
250 MYR199.09375 ILS
500 MYR398.18750 ILS
1000 MYR796.37500 ILS
2000 MYR1,592.75000 ILS
5000 MYR3,981.87500 ILS
10000 MYR7,963.75000 ILS