10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TRY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
1.152,72 ils

TL1,000 TRY = ₪0,1153 ILS

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shekel mới Israel
1 TRY0.11527 ILS
5 TRY0.57636 ILS
10 TRY1.15272 ILS
20 TRY2.30544 ILS
50 TRY5.76360 ILS
100 TRY11.52720 ILS
250 TRY28.81800 ILS
500 TRY57.63600 ILS
1000 TRY115.27200 ILS
2000 TRY230.54400 ILS
5000 TRY576.36000 ILS
10000 TRY1,152.72000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ILS8.67513 TRY
5 ILS43.37565 TRY
10 ILS86.75130 TRY
20 ILS173.50260 TRY
50 ILS433.75650 TRY
100 ILS867.51300 TRY
250 ILS2,168.78250 TRY
500 ILS4,337.56500 TRY
1000 ILS8,675.13000 TRY
2000 ILS17,350.26000 TRY
5000 ILS43,375.65000 TRY
10000 ILS86,751.30000 TRY