500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TRY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
57,20 ils

TL1,000 TRY = ₪0,1144 ILS

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shekel mới Israel
1 TRY0.11440 ILS
5 TRY0.57198 ILS
10 TRY1.14395 ILS
20 TRY2.28790 ILS
50 TRY5.71975 ILS
100 TRY11.43950 ILS
250 TRY28.59875 ILS
500 TRY57.19750 ILS
1000 TRY114.39500 ILS
2000 TRY228.79000 ILS
5000 TRY571.97500 ILS
10000 TRY1,143.95000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ILS8.74163 TRY
5 ILS43.70815 TRY
10 ILS87.41630 TRY
20 ILS174.83260 TRY
50 ILS437.08150 TRY
100 ILS874.16300 TRY
250 ILS2,185.40750 TRY
500 ILS4,370.81500 TRY
1000 ILS8,741.63000 TRY
2000 ILS17,483.26000 TRY
5000 ILS43,708.15000 TRY
10000 ILS87,416.30000 TRY