5.000 Peso Philippines sang Shekel mới Israel

Đổi tiền PHP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
322,81 ils

₱1,000 PHP = ₪0,06456 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shekel mới Israel
1 PHP0.06456 ILS
5 PHP0.32281 ILS
10 PHP0.64561 ILS
20 PHP1.29123 ILS
50 PHP3.22807 ILS
100 PHP6.45613 ILS
250 PHP16.14033 ILS
500 PHP32.28065 ILS
1000 PHP64.56130 ILS
2000 PHP129.12260 ILS
5000 PHP322.80650 ILS
10000 PHP645.61300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Philippines
1 ILS15.48920 PHP
5 ILS77.44600 PHP
10 ILS154.89200 PHP
20 ILS309.78400 PHP
50 ILS774.46000 PHP
100 ILS1,548.92000 PHP
250 ILS3,872.30000 PHP
500 ILS7,744.60000 PHP
1000 ILS15,489.20000 PHP
2000 ILS30,978.40000 PHP
5000 ILS77,446.00000 PHP
10000 ILS154,892.00000 PHP