Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

Đổi tiền AED sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
253,86 eur

د.إ1,000 AED = €0,2539 EUR

Mid-market exchange rate at 01:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro
1 AED0.25386 EUR
5 AED1.26930 EUR
10 AED2.53860 EUR
20 AED5.07720 EUR
50 AED12.69300 EUR
100 AED25.38600 EUR
250 AED63.46500 EUR
500 AED126.93000 EUR
1000 AED253.86000 EUR
2000 AED507.72000 EUR
5000 AED1,269.30000 EUR
10000 AED2,538.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EUR3.93919 AED
5 EUR19.69595 AED
10 EUR39.39190 AED
20 EUR78.78380 AED
50 EUR196.95950 AED
100 EUR393.91900 AED
250 EUR984.79750 AED
500 EUR1,969.59500 AED
1000 EUR3,939.19000 AED
2000 EUR7,878.38000 AED
5000 EUR19,695.95000 AED
10000 EUR39,391.90000 AED