5.000 Euro sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền EUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
19.809,30 aed

1,000 EUR = 3,962 AED

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EUR3.96186 AED
5 EUR19.80930 AED
10 EUR39.61860 AED
20 EUR79.23720 AED
50 EUR198.09300 AED
100 EUR396.18600 AED
250 EUR990.46500 AED
500 EUR1,980.93000 AED
1000 EUR3,961.86000 AED
2000 EUR7,923.72000 AED
5000 EUR19,809.30000 AED
10000 EUR39,618.60000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro
1 AED0.25241 EUR
5 AED1.26204 EUR
10 AED2.52407 EUR
20 AED5.04814 EUR
50 AED12.62035 EUR
100 AED25.24070 EUR
250 AED63.10175 EUR
500 AED126.20350 EUR
1000 AED252.40700 EUR
2000 AED504.81400 EUR
5000 AED1,262.03500 EUR
10000 AED2,524.07000 EUR