250 Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất sang Euro

Đổi tiền AED sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aed
63.26 eur

1.00000 AED = 0.25304 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:45 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi AED sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro
1 AED0.25304 EUR
5 AED1.26521 EUR
10 AED2.53041 EUR
20 AED5.06082 EUR
50 AED12.65205 EUR
100 AED25.30410 EUR
250 AED63.26025 EUR
500 AED126.52050 EUR
1000 AED253.04100 EUR
2000 AED506.08200 EUR
5000 AED1265.20500 EUR
10000 AED2530.41000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EUR3.95192 AED
5 EUR19.75960 AED
10 EUR39.51920 AED
20 EUR79.03840 AED
50 EUR197.59600 AED
100 EUR395.19200 AED
250 EUR987.98000 AED
500 EUR1975.96000 AED
1000 EUR3951.92000 AED
2000 EUR7903.84000 AED
5000 EUR19759.60000 AED
10000 EUR39519.20000 AED