1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

Đổi tiền AED sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
0,26 eur

1,000 AED = 0,2557 EUR

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro
1 AED0.25575 EUR
5 AED1.27875 EUR
10 AED2.55749 EUR
20 AED5.11498 EUR
50 AED12.78745 EUR
100 AED25.57490 EUR
250 AED63.93725 EUR
500 AED127.87450 EUR
1000 AED255.74900 EUR
2000 AED511.49800 EUR
5000 AED1,278.74500 EUR
10000 AED2,557.49000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EUR3.91009 AED
5 EUR19.55045 AED
10 EUR39.10090 AED
20 EUR78.20180 AED
50 EUR195.50450 AED
100 EUR391.00900 AED
250 EUR977.52250 AED
500 EUR1,955.04500 AED
1000 EUR3,910.09000 AED
2000 EUR7,820.18000 AED
5000 EUR19,550.45000 AED
10000 EUR39,100.90000 AED