2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

Đổi tiền AED sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aed
508,55 eur

1,000 AED = 0,2543 EUR

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro
1 AED0.25428 EUR
5 AED1.27138 EUR
10 AED2.54276 EUR
20 AED5.08552 EUR
50 AED12.71380 EUR
100 AED25.42760 EUR
250 AED63.56900 EUR
500 AED127.13800 EUR
1000 AED254.27600 EUR
2000 AED508.55200 EUR
5000 AED1,271.38000 EUR
10000 AED2,542.76000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EUR3.93273 AED
5 EUR19.66365 AED
10 EUR39.32730 AED
20 EUR78.65460 AED
50 EUR196.63650 AED
100 EUR393.27300 AED
250 EUR983.18250 AED
500 EUR1,966.36500 AED
1000 EUR3,932.73000 AED
2000 EUR7,865.46000 AED
5000 EUR19,663.65000 AED
10000 EUR39,327.30000 AED