Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SEK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krona Thụy Điển
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SEK | 0.33741 AED |
5 SEK | 1.68705 AED |
10 SEK | 3.37410 AED |
20 SEK | 6.74820 AED |
50 SEK | 16.87050 AED |
100 SEK | 33.74100 AED |
250 SEK | 84.35250 AED |
500 SEK | 168.70500 AED |
1000 SEK | 337.41000 AED |
2000 SEK | 674.82000 AED |
5000 SEK | 1,687.05000 AED |
10000 SEK | 3,374.10000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krona Thụy Điển | |
---|---|
1 AED | 2.96375 SEK |
5 AED | 14.81875 SEK |
10 AED | 29.63750 SEK |
20 AED | 59.27500 SEK |
50 AED | 148.18750 SEK |
100 AED | 296.37500 SEK |
250 AED | 740.93750 SEK |
500 AED | 1,481.87500 SEK |
1000 AED | 2,963.75000 SEK |
2000 AED | 5,927.50000 SEK |
5000 AED | 14,818.75000 SEK |
10000 AED | 29,637.50000 SEK |