Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SEK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
337,41 aed

kr1,000 SEK = د.إ0,3374 AED

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SEK0.33741 AED
5 SEK1.68705 AED
10 SEK3.37410 AED
20 SEK6.74820 AED
50 SEK16.87050 AED
100 SEK33.74100 AED
250 SEK84.35250 AED
500 SEK168.70500 AED
1000 SEK337.41000 AED
2000 SEK674.82000 AED
5000 SEK1,687.05000 AED
10000 SEK3,374.10000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krona Thụy Điển
1 AED2.96375 SEK
5 AED14.81875 SEK
10 AED29.63750 SEK
20 AED59.27500 SEK
50 AED148.18750 SEK
100 AED296.37500 SEK
250 AED740.93750 SEK
500 AED1,481.87500 SEK
1000 AED2,963.75000 SEK
2000 AED5,927.50000 SEK
5000 AED14,818.75000 SEK
10000 AED29,637.50000 SEK