Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BGN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BGN sang AED
1 BGN = 2,13938 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BGN | 2.13938 AED |
5 BGN | 10.69690 AED |
10 BGN | 21.39380 AED |
20 BGN | 42.78760 AED |
50 BGN | 106.96900 AED |
100 BGN | 213.93800 AED |
250 BGN | 534.84500 AED |
500 BGN | 1,069.69000 AED |
1,000 BGN | 2,139.38000 AED |
2,000 BGN | 4,278.76000 AED |
5,000 BGN | 10,696.90000 AED |
10,000 BGN | 21,393.80000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari | |
---|---|
1 AED | 0.46742 BGN |
5 AED | 2.33712 BGN |
10 AED | 4.67424 BGN |
20 AED | 9.34848 BGN |
50 AED | 23.37120 BGN |
100 AED | 46.74240 BGN |
250 AED | 116.85600 BGN |
500 AED | 233.71200 BGN |
1,000 AED | 467.42400 BGN |
2,000 AED | 934.84800 BGN |
5,000 AED | 2,337.12000 BGN |
10,000 AED | 4,674.24000 BGN |