2.000 Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BGN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BGN sang AED
1 BGN = 1,96688 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BGN | 1.96688 AED |
5 BGN | 9.83440 AED |
10 BGN | 19.66880 AED |
20 BGN | 39.33760 AED |
50 BGN | 98.34400 AED |
100 BGN | 196.68800 AED |
250 BGN | 491.72000 AED |
500 BGN | 983.44000 AED |
1000 BGN | 1,966.88000 AED |
2000 BGN | 3,933.76000 AED |
5000 BGN | 9,834.40000 AED |
10000 BGN | 19,668.80000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari | |
---|---|
1 AED | 0.50842 BGN |
5 AED | 2.54210 BGN |
10 AED | 5.08420 BGN |
20 AED | 10.16840 BGN |
50 AED | 25.42100 BGN |
100 AED | 50.84200 BGN |
250 AED | 127.10500 BGN |
500 AED | 254.21000 BGN |
1000 AED | 508.42000 BGN |
2000 AED | 1,016.84000 BGN |
5000 AED | 2,542.10000 BGN |
10000 AED | 5,084.20000 BGN |