1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

Đổi tiền AED sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
0,49 bgn

د.إ1,000 AED = лв0,4920 BGN

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari
1 AED0.49197 BGN
5 AED2.45984 BGN
10 AED4.91968 BGN
20 AED9.83936 BGN
50 AED24.59840 BGN
100 AED49.19680 BGN
250 AED122.99200 BGN
500 AED245.98400 BGN
1000 AED491.96800 BGN
2000 AED983.93600 BGN
5000 AED2,459.84000 BGN
10000 AED4,919.68000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BGN2.03265 AED
5 BGN10.16325 AED
10 BGN20.32650 AED
20 BGN40.65300 AED
50 BGN101.63250 AED
100 BGN203.26500 AED
250 BGN508.16250 AED
500 BGN1,016.32500 AED
1000 BGN2,032.65000 AED
2000 BGN4,065.30000 AED
5000 BGN10,163.25000 AED
10000 BGN20,326.50000 AED