Forint Hungary sang Lev Bungari

Đổi tiền HUF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
49,85 bgn

Ft1,000 HUF = лв0,004985 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari
2000 HUF9.96936 BGN
5000 HUF24.92340 BGN
10000 HUF49.84680 BGN
15000 HUF74.77020 BGN
20000 HUF99.69360 BGN
30000 HUF149.54040 BGN
40000 HUF199.38720 BGN
50000 HUF249.23400 BGN
60000 HUF299.08080 BGN
100000 HUF498.46800 BGN
150000 HUF747.70200 BGN
200000 HUF996.93600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary
1 BGN200.61500 HUF
5 BGN1,003.07500 HUF
10 BGN2,006.15000 HUF
20 BGN4,012.30000 HUF
50 BGN10,030.75000 HUF
100 BGN20,061.50000 HUF
250 BGN50,153.75000 HUF
500 BGN100,307.50000 HUF
1000 BGN200,615.00000 HUF
2000 BGN401,230.00000 HUF
5000 BGN1,003,075.00000 HUF
10000 BGN2,006,150.00000 HUF