15.000 Forint Hungary sang Lev Bungari

Đổi tiền HUF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 huf
74,89 bgn

Ft1,000 HUF = лв0,004992 BGN

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari
2000 HUF9.98474 BGN
5000 HUF24.96185 BGN
10000 HUF49.92370 BGN
15000 HUF74.88555 BGN
20000 HUF99.84740 BGN
30000 HUF149.77110 BGN
40000 HUF199.69480 BGN
50000 HUF249.61850 BGN
60000 HUF299.54220 BGN
100000 HUF499.23700 BGN
150000 HUF748.85550 BGN
200000 HUF998.47400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary
1 BGN200.30600 HUF
5 BGN1,001.53000 HUF
10 BGN2,003.06000 HUF
20 BGN4,006.12000 HUF
50 BGN10,015.30000 HUF
100 BGN20,030.60000 HUF
250 BGN50,076.50000 HUF
500 BGN100,153.00000 HUF
1000 BGN200,306.00000 HUF
2000 BGN400,612.00000 HUF
5000 BGN1,001,530.00000 HUF
10000 BGN2,003,060.00000 HUF