5 Lev Bungari sang Forint Hungary
Đổi tiền BGN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BGN sang HUF
1 BGN = 210,28900 HUF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary | |
---|---|
1 BGN | 210.28900 HUF |
5 BGN | 1,051.44500 HUF |
10 BGN | 2,102.89000 HUF |
20 BGN | 4,205.78000 HUF |
50 BGN | 10,514.45000 HUF |
100 BGN | 21,028.90000 HUF |
250 BGN | 52,572.25000 HUF |
500 BGN | 105,144.50000 HUF |
1000 BGN | 210,289.00000 HUF |
2000 BGN | 420,578.00000 HUF |
5000 BGN | 1,051,445.00000 HUF |
10000 BGN | 2,102,890.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari | |
---|---|
2000 HUF | 9.51072 BGN |
5000 HUF | 23.77680 BGN |
10000 HUF | 47.55360 BGN |
15000 HUF | 71.33040 BGN |
20000 HUF | 95.10720 BGN |
30000 HUF | 142.66080 BGN |
40000 HUF | 190.21440 BGN |
50000 HUF | 237.76800 BGN |
60000 HUF | 285.32160 BGN |
100000 HUF | 475.53600 BGN |
150000 HUF | 713.30400 BGN |
200000 HUF | 951.07200 BGN |