20 Lev Bungari sang Forint Hungary

Đổi tiền BGN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
3.978 huf

лв1,000 BGN = Ft198,9 HUF

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary
1 BGN198.89300 HUF
5 BGN994.46500 HUF
10 BGN1,988.93000 HUF
20 BGN3,977.86000 HUF
50 BGN9,944.65000 HUF
100 BGN19,889.30000 HUF
250 BGN49,723.25000 HUF
500 BGN99,446.50000 HUF
1000 BGN198,893.00000 HUF
2000 BGN397,786.00000 HUF
5000 BGN994,465.00000 HUF
10000 BGN1,988,930.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari
2000 HUF10.05568 BGN
5000 HUF25.13920 BGN
10000 HUF50.27840 BGN
15000 HUF75.41760 BGN
20000 HUF100.55680 BGN
30000 HUF150.83520 BGN
40000 HUF201.11360 BGN
50000 HUF251.39200 BGN
60000 HUF301.67040 BGN
100000 HUF502.78400 BGN
150000 HUF754.17600 BGN
200000 HUF1,005.56800 BGN