Bảng Anh sang Lev Bungari

Đổi tiền GBP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.273,40 bgn

£1,000 GBP = лв2,273 BGN

Mid-market exchange rate at 08:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.27340 BGN
5 GBP11.36700 BGN
10 GBP22.73400 BGN
20 GBP45.46800 BGN
50 GBP113.67000 BGN
100 GBP227.34000 BGN
250 GBP568.35000 BGN
500 GBP1,136.70000 BGN
1000 GBP2,273.40000 BGN
2000 GBP4,546.80000 BGN
5000 GBP11,367.00000 BGN
10000 GBP22,734.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43987 GBP
5 BGN2.19935 GBP
10 BGN4.39869 GBP
20 BGN8.79738 GBP
50 BGN21.99345 GBP
100 BGN43.98690 GBP
250 BGN109.96725 GBP
500 BGN219.93450 GBP
1000 BGN439.86900 GBP
2000 BGN879.73800 GBP
5000 BGN2,199.34500 GBP
10000 BGN4,398.69000 GBP