Đổi tiền BGN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Lev Bungari sang Bảng Anh

5 bgn
2,17 gbp

лв1,000 BGN = £0,4341 GBP

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43408 GBP
5 BGN2.17038 GBP
10 BGN4.34075 GBP
20 BGN8.68150 GBP
50 BGN21.70375 GBP
100 BGN43.40750 GBP
250 BGN108.51875 GBP
500 BGN217.03750 GBP
1000 BGN434.07500 GBP
2000 BGN868.15000 GBP
5000 BGN2,170.37500 GBP
10000 BGN4,340.75000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.30375 BGN
5 GBP11.51875 BGN
10 GBP23.03750 BGN
20 GBP46.07500 BGN
50 GBP115.18750 BGN
100 GBP230.37500 BGN
250 GBP575.93750 BGN
500 GBP1,151.87500 BGN
1000 GBP2,303.75000 BGN
2000 GBP4,607.50000 BGN
5000 GBP11,518.75000 BGN
10000 GBP23,037.50000 BGN