250 Bảng Anh sang Lev Bungari

Đổi tiền GBP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gbp
571,30 bgn

£1,000 GBP = лв2,285 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.28519 BGN
5 GBP11.42595 BGN
10 GBP22.85190 BGN
20 GBP45.70380 BGN
50 GBP114.25950 BGN
100 GBP228.51900 BGN
250 GBP571.29750 BGN
500 GBP1,142.59500 BGN
1000 GBP2,285.19000 BGN
2000 GBP4,570.38000 BGN
5000 GBP11,425.95000 BGN
10000 GBP22,851.90000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43760 GBP
5 BGN2.18801 GBP
10 BGN4.37601 GBP
20 BGN8.75202 GBP
50 BGN21.88005 GBP
100 BGN43.76010 GBP
250 BGN109.40025 GBP
500 BGN218.80050 GBP
1000 BGN437.60100 GBP
2000 BGN875.20200 GBP
5000 BGN2,188.00500 GBP
10000 BGN4,376.01000 GBP