Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
218,82 bgn

₹1,000 INR = лв0,02188 BGN

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02188 BGN
5 INR0.10941 BGN
10 INR0.21882 BGN
20 INR0.43763 BGN
50 INR1.09408 BGN
100 INR2.18815 BGN
250 INR5.47038 BGN
500 INR10.94075 BGN
1000 INR21.88150 BGN
2000 INR43.76300 BGN
5000 INR109.40750 BGN
10000 INR218.81500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN45.70080 INR
5 BGN228.50400 INR
10 BGN457.00800 INR
20 BGN914.01600 INR
50 BGN2,285.04000 INR
100 BGN4,570.08000 INR
250 BGN11,425.20000 INR
500 BGN22,850.40000 INR
1000 BGN45,700.80000 INR
2000 BGN91,401.60000 INR
5000 BGN228,504.00000 INR
10000 BGN457,008.00000 INR