20 Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = лв0,02202 BGN

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang BGN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02202 BGN
5 INR0.11012 BGN
10 INR0.22024 BGN
20 INR0.44047 BGN
50 INR1.10119 BGN
100 INR2.20237 BGN
250 INR5.50593 BGN
300 INR6.60711 BGN
500 INR11.01185 BGN
600 INR13.21422 BGN
1000 INR22.02370 BGN
2000 INR44.04740 BGN
5000 INR110.11850 BGN
10000 INR220.23700 BGN
25000 INR550.59250 BGN
50000 INR1,101.18500 BGN
100000 INR2,202.37000 BGN
1000000 INR22,023.70000 BGN
1000000000 INR22,023,700.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN45.40550 INR
5 BGN227.02750 INR
10 BGN454.05500 INR
20 BGN908.11000 INR
50 BGN2,270.27500 INR
100 BGN4,540.55000 INR
250 BGN11,351.37500 INR
500 BGN22,702.75000 INR
1000 BGN45,405.50000 INR
2000 BGN90,811.00000 INR
5000 BGN227,027.50000 INR
10000 BGN454,055.00000 INR