20 Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari
Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang BGN
1 INR = 0,02202 BGN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari | |
---|---|
1 INR | 0.02202 BGN |
5 INR | 0.11012 BGN |
10 INR | 0.22024 BGN |
20 INR | 0.44047 BGN |
50 INR | 1.10119 BGN |
100 INR | 2.20237 BGN |
250 INR | 5.50593 BGN |
300 INR | 6.60711 BGN |
500 INR | 11.01185 BGN |
600 INR | 13.21422 BGN |
1000 INR | 22.02370 BGN |
2000 INR | 44.04740 BGN |
5000 INR | 110.11850 BGN |
10000 INR | 220.23700 BGN |
25000 INR | 550.59250 BGN |
50000 INR | 1,101.18500 BGN |
100000 INR | 2,202.37000 BGN |
1000000 INR | 22,023.70000 BGN |
1000000000 INR | 22,023,700.00000 BGN |
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BGN | 45.40550 INR |
5 BGN | 227.02750 INR |
10 BGN | 454.05500 INR |
20 BGN | 908.11000 INR |
50 BGN | 2,270.27500 INR |
100 BGN | 4,540.55000 INR |
250 BGN | 11,351.37500 INR |
500 BGN | 22,702.75000 INR |
1000 BGN | 45,405.50000 INR |
2000 BGN | 90,811.00000 INR |
5000 BGN | 227,027.50000 INR |
10000 BGN | 454,055.00000 INR |