2.000 Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 inr
43,81 bgn

₹1,000 INR = лв0,02190 BGN

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02190 BGN
5 INR0.10952 BGN
10 INR0.21905 BGN
20 INR0.43809 BGN
50 INR1.09523 BGN
100 INR2.19045 BGN
250 INR5.47613 BGN
500 INR10.95225 BGN
1000 INR21.90450 BGN
2000 INR43.80900 BGN
5000 INR109.52250 BGN
10000 INR219.04500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN45.65280 INR
5 BGN228.26400 INR
10 BGN456.52800 INR
20 BGN913.05600 INR
50 BGN2,282.64000 INR
100 BGN4,565.28000 INR
250 BGN11,413.20000 INR
500 BGN22,826.40000 INR
1000 BGN45,652.80000 INR
2000 BGN91,305.60000 INR
5000 BGN228,264.00000 INR
10000 BGN456,528.00000 INR