10 nghìn Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
457.277 inr

лв1,000 BGN = ₹45,73 INR

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN45.72770 INR
5 BGN228.63850 INR
10 BGN457.27700 INR
20 BGN914.55400 INR
50 BGN2,286.38500 INR
100 BGN4,572.77000 INR
250 BGN11,431.92500 INR
500 BGN22,863.85000 INR
1000 BGN45,727.70000 INR
2000 BGN91,455.40000 INR
5000 BGN228,638.50000 INR
10000 BGN457,277.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02187 BGN
5 INR0.10934 BGN
10 INR0.21869 BGN
20 INR0.43737 BGN
50 INR1.09343 BGN
100 INR2.18686 BGN
250 INR5.46715 BGN
500 INR10.93430 BGN
1000 INR21.86860 BGN
2000 INR43.73720 BGN
5000 INR109.34300 BGN
10000 INR218.68600 BGN