10 Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0.22 bgn

1.00000 INR = 0.02183 BGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:20 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang BGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02183 BGN
5 INR0.10916 BGN
10 INR0.21833 BGN
20 INR0.43666 BGN
50 INR1.09164 BGN
100 INR2.18328 BGN
250 INR5.45820 BGN
500 INR10.91640 BGN
1000 INR21.83280 BGN
2000 INR43.66560 BGN
5000 INR109.16400 BGN
10000 INR218.32800 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN45.80250 INR
5 BGN229.01250 INR
10 BGN458.02500 INR
20 BGN916.05000 INR
50 BGN2290.12500 INR
100 BGN4580.25000 INR
250 BGN11450.62500 INR
500 BGN22901.25000 INR
1000 BGN45802.50000 INR
2000 BGN91605.00000 INR
5000 BGN229012.50000 INR
10000 BGN458025.00000 INR