1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = лв0,02171 BGN

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang BGN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02171 BGN
5 INR0.10853 BGN
10 INR0.21706 BGN
20 INR0.43412 BGN
50 INR1.08530 BGN
100 INR2.17060 BGN
250 INR5.42650 BGN
300 INR6.51180 BGN
500 INR10.85300 BGN
600 INR13.02360 BGN
1,000 INR21.70600 BGN
2,000 INR43.41200 BGN
5,000 INR108.53000 BGN
10,000 INR217.06000 BGN
25,000 INR542.65000 BGN
50,000 INR1,085.30000 BGN
100,000 INR2,170.60000 BGN
1,000,000 INR21,706.00000 BGN
1,000,000,000 INR21,706,000.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN46.07030 INR
5 BGN230.35150 INR
10 BGN460.70300 INR
20 BGN921.40600 INR
50 BGN2,303.51500 INR
100 BGN4,607.03000 INR
250 BGN11,517.57500 INR
500 BGN23,035.15000 INR
1,000 BGN46,070.30000 INR
2,000 BGN92,140.60000 INR
5,000 BGN230,351.50000 INR
10,000 BGN460,703.00000 INR