Đô-la New Zealand sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền NZD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
2.198,42 aed

1,000 NZD = 2,198 AED

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NZD2.19842 AED
5 NZD10.99210 AED
10 NZD21.98420 AED
20 NZD43.96840 AED
50 NZD109.92100 AED
100 NZD219.84200 AED
250 NZD549.60500 AED
500 NZD1,099.21000 AED
1000 NZD2,198.42000 AED
2000 NZD4,396.84000 AED
5000 NZD10,992.10000 AED
10000 NZD21,984.20000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la New Zealand
1 AED0.45487 NZD
5 AED2.27436 NZD
10 AED4.54872 NZD
20 AED9.09744 NZD
50 AED22.74360 NZD
100 AED45.48720 NZD
250 AED113.71800 NZD
500 AED227.43600 NZD
1000 AED454.87200 NZD
2000 AED909.74400 NZD
5000 AED2,274.36000 NZD
10000 AED4,548.72000 NZD