Đổi tiền SEK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

5 sek
1,73 aed

kr1,000 SEK = د.إ0,3453 AED

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SEK0.34528 AED
5 SEK1.72641 AED
10 SEK3.45282 AED
20 SEK6.90564 AED
50 SEK17.26410 AED
100 SEK34.52820 AED
250 SEK86.32050 AED
500 SEK172.64100 AED
1000 SEK345.28200 AED
2000 SEK690.56400 AED
5000 SEK1,726.41000 AED
10000 SEK3,452.82000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krona Thụy Điển
1 AED2.89618 SEK
5 AED14.48090 SEK
10 AED28.96180 SEK
20 AED57.92360 SEK
50 AED144.80900 SEK
100 AED289.61800 SEK
250 AED724.04500 SEK
500 AED1,448.09000 SEK
1000 AED2,896.18000 SEK
2000 AED5,792.36000 SEK
5000 AED14,480.90000 SEK
10000 AED28,961.80000 SEK