1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy
Đổi tiền AED sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy | |
---|---|
1 AED | 2.87523 NOK |
5 AED | 14.37615 NOK |
10 AED | 28.75230 NOK |
20 AED | 57.50460 NOK |
50 AED | 143.76150 NOK |
100 AED | 287.52300 NOK |
250 AED | 718.80750 NOK |
500 AED | 1,437.61500 NOK |
1000 AED | 2,875.23000 NOK |
2000 AED | 5,750.46000 NOK |
5000 AED | 14,376.15000 NOK |
10000 AED | 28,752.30000 NOK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 NOK | 0.34780 AED |
5 NOK | 1.73899 AED |
10 NOK | 3.47798 AED |
20 NOK | 6.95596 AED |
50 NOK | 17.38990 AED |
100 NOK | 34.77980 AED |
250 NOK | 86.94950 AED |
500 NOK | 173.89900 AED |
1000 NOK | 347.79800 AED |
2000 NOK | 695.59600 AED |
5000 NOK | 1,738.99000 AED |
10000 NOK | 3,477.98000 AED |