5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy

Đổi tiền AED sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aed
14,38 nok

د.إ1,000 AED = kr2,875 NOK

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy
1 AED2.87530 NOK
5 AED14.37650 NOK
10 AED28.75300 NOK
20 AED57.50600 NOK
50 AED143.76500 NOK
100 AED287.53000 NOK
250 AED718.82500 NOK
500 AED1,437.65000 NOK
1000 AED2,875.30000 NOK
2000 AED5,750.60000 NOK
5000 AED14,376.50000 NOK
10000 AED28,753.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NOK0.34779 AED
5 NOK1.73895 AED
10 NOK3.47790 AED
20 NOK6.95580 AED
50 NOK17.38950 AED
100 NOK34.77900 AED
250 NOK86.94750 AED
500 NOK173.89500 AED
1000 NOK347.79000 AED
2000 NOK695.58000 AED
5000 NOK1,738.95000 AED
10000 NOK3,477.90000 AED