20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy

Đổi tiền AED sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aed
59,83 nok

د.إ1,000 AED = kr2,992 NOK

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy
1 AED2.99174 NOK
5 AED14.95870 NOK
10 AED29.91740 NOK
20 AED59.83480 NOK
50 AED149.58700 NOK
100 AED299.17400 NOK
250 AED747.93500 NOK
500 AED1,495.87000 NOK
1000 AED2,991.74000 NOK
2000 AED5,983.48000 NOK
5000 AED14,958.70000 NOK
10000 AED29,917.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NOK0.33425 AED
5 NOK1.67127 AED
10 NOK3.34254 AED
20 NOK6.68508 AED
50 NOK16.71270 AED
100 NOK33.42540 AED
250 NOK83.56350 AED
500 NOK167.12700 AED
1000 NOK334.25400 AED
2000 NOK668.50800 AED
5000 NOK1,671.27000 AED
10000 NOK3,342.54000 AED