Đổi tiền NOK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

5.000 nok
1.720,98 aed

kr1,000 NOK = د.إ0,3442 AED

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NOK0.34420 AED
5 NOK1.72098 AED
10 NOK3.44196 AED
20 NOK6.88392 AED
50 NOK17.20980 AED
100 NOK34.41960 AED
250 NOK86.04900 AED
500 NOK172.09800 AED
1000 NOK344.19600 AED
2000 NOK688.39200 AED
5000 NOK1,720.98000 AED
10000 NOK3,441.96000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy
1 AED2.90532 NOK
5 AED14.52660 NOK
10 AED29.05320 NOK
20 AED58.10640 NOK
50 AED145.26600 NOK
100 AED290.53200 NOK
250 AED726.33000 NOK
500 AED1,452.66000 NOK
1000 AED2,905.32000 NOK
2000 AED5,810.64000 NOK
5000 AED14,526.60000 NOK
10000 AED29,053.20000 NOK