10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AED sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
18,94 dkk

د.إ1,000 AED = kr1,894 DKK

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch
1 AED1.89363 DKK
5 AED9.46815 DKK
10 AED18.93630 DKK
20 AED37.87260 DKK
50 AED94.68150 DKK
100 AED189.36300 DKK
250 AED473.40750 DKK
500 AED946.81500 DKK
1000 AED1,893.63000 DKK
2000 AED3,787.26000 DKK
5000 AED9,468.15000 DKK
10000 AED18,936.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 DKK0.52809 AED
5 DKK2.64044 AED
10 DKK5.28087 AED
20 DKK10.56174 AED
50 DKK26.40435 AED
100 DKK52.80870 AED
250 DKK132.02175 AED
500 DKK264.04350 AED
1000 DKK528.08700 AED
2000 DKK1,056.17400 AED
5000 DKK2,640.43500 AED
10000 DKK5,280.87000 AED