Koruna Czech sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CZK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
2.949,11 dkk

1,000 CZK = 0,2949 DKK

Mid-market exchange rate at 02:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Đan Mạch
1 CZK0.29491 DKK
5 CZK1.47455 DKK
10 CZK2.94911 DKK
20 CZK5.89822 DKK
50 CZK14.74555 DKK
100 CZK29.49110 DKK
250 CZK73.72775 DKK
500 CZK147.45550 DKK
1000 CZK294.91100 DKK
2000 CZK589.82200 DKK
5000 CZK1,474.55500 DKK
10000 CZK2,949.11000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Koruna Cộng hòa Séc
1 DKK3.39085 CZK
5 DKK16.95425 CZK
10 DKK33.90850 CZK
20 DKK67.81700 CZK
50 DKK169.54250 CZK
100 DKK339.08500 CZK
250 DKK847.71250 CZK
500 DKK1,695.42500 CZK
1000 DKK3,390.85000 CZK
2000 DKK6,781.70000 CZK
5000 DKK16,954.25000 CZK
10000 DKK33,908.50000 CZK