20 Krone Đan Mạch sang Koruna Czech

Đổi tiền DKK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
67,49 czk

kr1,000 DKK = Kč3,374 CZK

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Koruna Cộng hòa Séc
1 DKK3.37434 CZK
5 DKK16.87170 CZK
10 DKK33.74340 CZK
20 DKK67.48680 CZK
50 DKK168.71700 CZK
100 DKK337.43400 CZK
250 DKK843.58500 CZK
500 DKK1,687.17000 CZK
1000 DKK3,374.34000 CZK
2000 DKK6,748.68000 CZK
5000 DKK16,871.70000 CZK
10000 DKK33,743.40000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Đan Mạch
1 CZK0.29635 DKK
5 CZK1.48177 DKK
10 CZK2.96354 DKK
20 CZK5.92708 DKK
50 CZK14.81770 DKK
100 CZK29.63540 DKK
250 CZK74.08850 DKK
500 CZK148.17700 DKK
1000 CZK296.35400 DKK
2000 CZK592.70800 DKK
5000 CZK1,481.77000 DKK
10000 CZK2,963.54000 DKK