5 Koruna Czech sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CZK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
1,48 dkk

Kč1,000 CZK = kr0,2964 DKK

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Đan Mạch
1 CZK0.29638 DKK
5 CZK1.48188 DKK
10 CZK2.96376 DKK
20 CZK5.92752 DKK
50 CZK14.81880 DKK
100 CZK29.63760 DKK
250 CZK74.09400 DKK
500 CZK148.18800 DKK
1000 CZK296.37600 DKK
2000 CZK592.75200 DKK
5000 CZK1,481.88000 DKK
10000 CZK2,963.76000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Koruna Cộng hòa Séc
1 DKK3.37409 CZK
5 DKK16.87045 CZK
10 DKK33.74090 CZK
20 DKK67.48180 CZK
50 DKK168.70450 CZK
100 DKK337.40900 CZK
250 DKK843.52250 CZK
500 DKK1,687.04500 CZK
1000 DKK3,374.09000 CZK
2000 DKK6,748.18000 CZK
5000 DKK16,870.45000 CZK
10000 DKK33,740.90000 CZK