Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
20,69 usd

E£1,000 EGP = $0,02069 USD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02069 USD
5 EGP0.10344 USD
10 EGP0.20687 USD
20 EGP0.41374 USD
50 EGP1.03435 USD
100 EGP2.06870 USD
250 EGP5.17175 USD
500 EGP10.34350 USD
1000 EGP20.68700 USD
2000 EGP41.37400 USD
5000 EGP103.43500 USD
10000 EGP206.87000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD48.33960 EGP
5 USD241.69800 EGP
10 USD483.39600 EGP
20 USD966.79200 EGP
50 USD2,416.98000 EGP
100 USD4,833.96000 EGP
250 USD12,084.90000 EGP
500 USD24,169.80000 EGP
1000 USD48,339.60000 EGP
2000 USD96,679.20000 EGP
5000 USD241,698.00000 EGP
10000 USD483,396.00000 EGP