100 Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền USD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
4.789,45 egp

$1,000 USD = E£47,89 EGP

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD47.89450 EGP
5 USD239.47250 EGP
10 USD478.94500 EGP
20 USD957.89000 EGP
50 USD2,394.72500 EGP
100 USD4,789.45000 EGP
250 USD11,973.62500 EGP
500 USD23,947.25000 EGP
1000 USD47,894.50000 EGP
2000 USD95,789.00000 EGP
5000 USD239,472.50000 EGP
10000 USD478,945.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02088 USD
5 EGP0.10440 USD
10 EGP0.20879 USD
20 EGP0.41758 USD
50 EGP1.04396 USD
100 EGP2.08792 USD
250 EGP5.21980 USD
500 EGP10.43960 USD
1000 EGP20.87920 USD
2000 EGP41.75840 USD
5000 EGP104.39600 USD
10000 EGP208.79200 USD