1 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền USD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
48.426,50 egp

1,000 USD = 48,43 EGP

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD48.42650 EGP
5 USD242.13250 EGP
10 USD484.26500 EGP
20 USD968.53000 EGP
50 USD2,421.32500 EGP
100 USD4,842.65000 EGP
250 USD12,106.62500 EGP
500 USD24,213.25000 EGP
1000 USD48,426.50000 EGP
2000 USD96,853.00000 EGP
5000 USD242,132.50000 EGP
10000 USD484,265.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02065 USD
5 EGP0.10325 USD
10 EGP0.20650 USD
20 EGP0.41300 USD
50 EGP1.03250 USD
100 EGP2.06499 USD
250 EGP5.16248 USD
500 EGP10.32495 USD
1000 EGP20.64990 USD
2000 EGP41.29980 USD
5000 EGP103.24950 USD
10000 EGP206.49900 USD